Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gallop
['gæləp]
|
danh từ
nước phi (ngựa)
phi nước đại
đi chậm như sên
nội động từ
phi nước đại (ngựa)
chạy nhanh, tiến triển nhanh
ngoại động từ
thúc (ngựa) phi nước đại
nói nhanh, đọc nhanh, hoàn thành nhanh
nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
làm bài tập ở nhà thật nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gallop
|
gallop
gallop (n)
mad dash, dash, run, sprint, bolt, charge
gallop (v)
dash, career, run, hurtle, fly, bolt, sprint, charge, race