Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gột
[gột]
|
to wipe; to clean
Từ điển Việt - Việt
gột
|
động từ
làm cho sạch chỗ bẩn trên vải
gột cái tay áo dính đất
nấu, quấy
có bột mới gột nên hồ (tục ngữ)
chăm sóc gia súc, gia cầm mới đẻ
tẩy trừ những tính xấu
gột sạch tính gia trưởng, độc tài