Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gọn
[gọn]
|
Neat, tidy.
Neatly arranged furniture.
Whode, entire, complete.
To finish a whole pot of rice.
Rather neat, rather tidy.
The house is rather neat now.
Complete for the time being.
The moving into the new house is coomplete fffor the time being.
Từ điển Việt - Việt
gọn
|
tính từ
có trật tự, không bừa bãi, rườm rà
xếp gọn chăn màn; bài văn gọn mà xúc tích
cân đối, hài hoà
ăn mặc gọn
làm việc trọn cả
tóm gọn nhóm buôn lậu