Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gạn
[gạn]
|
Decant.
To decant wine and throw away the sediment.
Interrogate, inquire in detail.
Chuyên ngành Việt - Anh
gạn
[gạn]
|
Hoá học
decant
Từ điển Việt - Việt
gạn
|
động từ
chắt phần nước nổi lên trên, phần cái để lại
gạn nước vôi trong
hỏi cặn kẽ, cho đến cùng điều chưa rõ
Gạn mãi nó mới nói.