Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gót
[gót]
|
danh từ
heel
heel of foot
Chuyên ngành Việt - Anh
gót
[gót]
|
Sinh học
calcaneal
Từ điển Việt - Việt
gót
|
danh từ
phần sau cùng của bàn chân
gót đỏ như son
phần sau cùng của giày hoặc guốc
giày gót thấp