Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[gã]
|
chap; bloke; fellow; guy
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
từ chỉ người đàn ông nàp đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm
Gã ấy mới dọn đến đây.
(từ cũ) người, nói chung