Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gàn
[gàn]
|
cracked ; crack-brained ; cuckoo; moonstruck; screwball; barmy; batty; not right in one's head
Từ điển Việt - Việt
gàn
|
động từ
khuyên đừng nên làm
Anh ấy làm thế là đúng, sao lại gàn?
tính từ
có những suy nghĩ, hành động ngang tàng, khác người
tính hơi gàn, gàn dở
trạng từ
chướng
nói gàn