Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
funeral
['fju:nərəl]
|
tính từ
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
giàn thiêu (xác người chết)
bài điếu văn
nhạc tang lễ
đoàn người đưa tang; đám tang
danh từ
lễ tang; sự chôn cất
đám tang; đoàn người đưa ma
(thông tục) việc phiền toái; việc riêng
đó là việc riêng của anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
funeral
|
funeral
funeral (n)
service, memorial, interment (formal), burial, cremation, rites, wake, procession