Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fruity
['fru:ti]
|
tính từ
(thuộc) quả, (thuộc) trái cây
có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
ngọt lự, ngọt xớt
(thông tục) khêu gợi, chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính
Chuyên ngành Anh - Việt
fruity
['fru:ti]
|
Kỹ thuật
(thuộc) quả; có mùi quả
Sinh học
(thuộc) quả; có mùi quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fruity
|
fruity
fruity (adj)
  • rich, sweet, tangy, zesty, lemony, plummy, grapey
  • resonant, rich, plummy, mellow, harmonious, mellifluous
    antonym: shrill