Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frost
[frɔst]
|
danh từ
sự đông giá
sương giá
sự lạnh nhạt
(từ lóng) sự thất bại
ngoại động từ
làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
phủ sương giá
những ô kính cửa sổ phủ sương giá
rắc đường lên
rắc đường lên cái bánh
làm (mặt gương) lấm tấm (như) có phủ sương giá
làm (tóc) bạc
đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
nội động từ
bị tuyết phủ
Chuyên ngành Anh - Việt
frost
[frɔst]
|
Hoá học
sương giá
Kỹ thuật
sương giá
Sinh học
sự đông giá || làm lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
vân hoa; làm mờ mặt kim loại; khía nhám; làm sù sì
Từ điển Anh - Anh
frost
|

frost

frost (frôst, frŏst) noun

1. A deposit of minute ice crystals formed when water vapor condenses at a temperature below freezing.

2. A temperature low enough to cause freezing.

3. The process of freezing.

4. A cold or icy manner.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: the frost season; frost damage to crops.

verb

frosted, frosting, frosts

 

verb, transitive

1. To cover with frost.

2. To damage or kill by frost.

3. To cover (glass, for example) with a roughened or speckled decorative surface.

4. To cover or decorate with icing: frost a cake.

5. Slang. To anger or upset: What really frosted me about the incident was the fact that you lied.

verb, intransitive

To become covered with or as if with frost.

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frost
|
frost
frost (n)
  • ice, rime, hoar frost
  • chill, cold, frostiness, iciness, coolness, frigidity
    antonym: warmth