Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frigid
['fridʒid]
|
tính từ
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
lạnh nhạt, nhạt nhẽo
cuộc tiếp đón lạnh nhạt
(y học) không thích giao hợp, lãnh cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frigid
|
frigid
frigid (adj)
  • unfriendly, standoffish, cold, distant, frosty, forbidding, icy, aloof
    antonym: warm
  • cold, frosty, chilly, icy, freezing, glacial
    antonym: torrid