Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fry
[frai]
|
danh từ
cá hồi hai năm
thịt rán
ngoại động từ
rán, chiên
xem fish
Chuyên ngành Anh - Việt
fried
|
Kỹ thuật
đã được rán
Sinh học
đã được rán
Tin học
bị nướng, quay vàng Bị cháy; bị ngắn mạch.