Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fresco
['freskou]
|
danh từ, số nhiều frescos , frescoes
lối vẽ trên tường
tranh vẽ trên tường, bích hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fresco
|
fresco
fresco (n)
wall painting, mural, frieze, wall, painting