Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frankness
['fræηknis]
|
danh từ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frankness
|
frankness
frankness (n)
honesty, forthrightness, openness, bluntness, truthfulness, guilelessness, outspokenness, candor
antonym: insincerity