Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
found
[faund]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
đúc (kim loại)
thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
xây dựng một thành phố mới
thành lập một đảng
căn cứ vào, dựa trên
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
Chuyên ngành Anh - Việt
founding
|
Kinh tế
đúc, vật đúc
Kỹ thuật
nghề đúc; sự đúc; vật đúc; sự nấu chảy
Xây dựng, Kiến trúc
nghề đúc; sự đúc; vật đúc; sự nấu chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
founding
|
founding
founding (n)
establishment, formation, creation, setting up, launch, institution, establishing, instituting, bringing about
antonym: dissolution