Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forwards
['fɔ:wədz]
|
phó từ
như forward
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forwards
|
forwards
forwards (adv)
onwards, on, forward, headlong, ahead, straight on
antonym: backward