Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
former
['fɔ:mə]
|
tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
thuở xưa, trước đây
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
người sáng tạo
học sinh thuộc cấp lớp nào đó
một học sinh lớp sáu
Chuyên ngành Anh - Việt
former
['fɔ:mə]
|
Kỹ thuật
dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình; thước chép hình; dao (tiện) định hình; khuôn rèn; búa là (khi rèn); vai của trục cán trên
Toán học
khuôn; cái cỡ, calip
Xây dựng, Kiến trúc
dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình; thước chép hình; dao (tiện) định hình; khuôn rèn; búa là (khi rèn); vai của trục cán trên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
former
|
former
former (adj)
previous, past, ex-, earlier, prior, first, last, anterior