Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formation
[fɔ:'mei∫n]
|
danh từ
sự hình thành, sự thành lập
sự thành lập chính phủ mới
sự hình thành tính cách dân tộc
vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù
sự tạo thành mây/đá
các cách cấu tạo từ mới
sự sắp xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình
máy bay bay theo đội hình
sự bay theo đội hình
Chuyên ngành Anh - Việt
formation
[fɔ:'mei∫n]
|
Hoá học
thành hệ; hình thành; thành tạo; hệ tàng
Kinh tế
hình thức, cấu tạo
Kỹ thuật
sự hình thành, sự tạo thành
Sinh học
hình thành
Toán học
sự tạo thành, sự hình thành
Xây dựng, Kiến trúc
sự tạo thành, sự hình thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formation
|
formation
formation (n)
  • creation, development, construction, establishment, foundation, founding (dated), realization, materialization, growth
  • configuration, arrangement, shape, structure, pattern, disposition, setup, organization