Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forgo
[fɔ:'gou]
|
ngoại động từ forwent ; forgoven
thôi, bỏ; kiêng
bỏ rượu; kiêng rượu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forgo
|
forgo
forgo (v)
relinquish, sacrifice, give up, pass by, abstain from, waive, go without, do without, decline, skip, give something a miss (UK, informal)
antonym: take up