Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foreground
['fɔ:graund]
|
danh từ
cảnh gần, cận cảnh
(nghĩa bóng) địa vị nổi bật
chiếm địa vị nổi bật
nêu bật một vấn đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foreground
|
foreground
foreground (n)
forefront, fore (literary), center stage, center, front, focus, focal point
antonym: background