Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footlights
['futlaits]
|
danh từ số nhiều (sân khấu)
đèn chiếu trước sân khấu
nghề sân khấu
lên sân khấu, trở thành diễn viên
(xem) get
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footlights
|
footlights
footlights (n)
acting, the stage, the theater, the limelight