Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footing
['futiη]
|
danh từ
sự giữ an toàn bằng chân, sự thăng bằng
anh ta trượt chân trên sàn nhà ướt và ngã
(nghĩa bóng) nền tảng mà cái gì được thiết lập trên đó; cơ sở
có vị trí chắc chắn trong xã hội
công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
quân đội được đặt vào tình trạng chiến tranh
cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
có quan hệ tốt với ai
có quan hệ bình đẳng với ai
sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
đóng tiền nguyệt liễm
chân tường, chân cột, bệ
sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
Chuyên ngành Anh - Việt
footing
['futiη]
|
Kỹ thuật
nền, móng, bệ tỳ; lớp dưới, lớp lót, chân tường, chân cột
Sinh học
tinh thể đường
Xây dựng, Kiến trúc
nền, móng, bệ tỳ; lớp dưới, lớp lót, chân tường, chân cột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footing
|
footing
footing (n)
  • foothold, balance, stability, equilibrium, purchase, grip
  • basis, position, foundation, base, support, structure