Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fluently
|
phó từ
trôi chảy; lưu loát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fluently
|
fluently
fluently (adv)
assuredly, confidently, smoothly, effortlessly, glibly, easily
antonym: awkwardly