Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flood
[flʌd]
|
danh từ
lũ, lụt, nạn lụt
nạn Hồng thuỷ
dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mưa như trút nước
nước mắt giàn giụa
lời nói thao thao bất tuyệt
nước triều lên ( (cũng) flood-tide ), triều cường
(thơ ca) sông, suối biển
biển và đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light
ngoại động từ
tràn đầy, tràn ngập
tràn ngập ánh sáng
được mời tới tấp
xe đạp Trung Quốc tràn ngập thị trường Việt Nam
nội động từ
( (thường) + in ) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
thư gửi đến tới tấp
(y học) bị chảy máu dạ con
phải rời khỏi nhà vì lụt lội
Chuyên ngành Anh - Việt
flooded
|
Hoá học
bị ngập
Kỹ thuật
bị ngập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flooded
|
flooded
flooded (adj)
underwater, swamped, waterlogged, inundated, drowned, submerged, engulfed, deluged
flooded (adv)
afloat, awash, inundated, under water, submerged, swilling