Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firth
[fə:θ]
|
Cách viết khác : frith [friθ]
danh từ
vịnh hẹp
cửa sông
Chuyên ngành Anh - Việt
firth
[fə:θ]
|
Hoá học
vịnh hẹp, cửa sông
Kỹ thuật
vịnh hẹp, cửa sông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firth
|
firth
firth (n)
estuary, inlet, fjord, sound, river mouth, creek