Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finicky
['finiki]
|
Cách viết khác : finical ['fainikəl]
như finical
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finicky
|
finicky
finicky (adj)
fastidious, fussy, picky, choosy (informal), persnickety, particular
antonym: sloppy