Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fingerprint
['fiηgəprint]
|
danh từ
dấu lăn ngón tay; dấu điểm chỉ; dấu tay
ngoại động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
cảnh sát lấy dấu tay ba kẻ bị tình nghi ngay tại hiện trường