Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fighter
['faitə]
|
danh từ
chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
máy bay chiến đấu; máy bay khu trục