Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fiddle
['fidl]
|
danh từ
đàn vi-ô-lông
(hàng hải) cái chốt chặn
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
mặt buồn dài thườn thượt
khoẻ như vâm, rất sung sức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
giữ vai trò chủ đạo
ở địa vị phụ thuộc
ngoại động từ
kéo vi-ô-lông (bài gì)
( + away ) lãng phí, tiêu phí
lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ
nội động từ
chơi vi-ô-lông
( (thường) + about , at , with ...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn
nghịch vớ vẩn mẩu dây
đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
(từ lóng) lừa bịp
thán từ
vớ vẩn!
Chuyên ngành Anh - Việt
fiddle
['fidl]
|
Kỹ thuật
tấm chặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fiddle
|
fiddle
fiddle (n)
swindle, fraud, cheat, con, scam (slang), hoax, contrivance
fiddle (v)
  • fidget, play around, pick at, twiddle, toy, jiggle, play
    antonym: leave alone
  • defraud, swindle, cheat, con, diddle (slang), deceive, hoax
  • meddle (disapproving), tamper, interfere, mess around (informal), mess, play, play around, mess about (UK, informal)
    antonym: leave alone
  • falsify, doctor, tamper with, manipulate, fix, cook the books (slang)
  • tinker, manipulate, adjust, jiggle, play with, retune
    antonym: leave alone