Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
f
[ef]
|
danh từ, số nhiều F's
mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt Fa
vật hình F
viết tắt
độ Fahrenheit
hội viên ( fellow of )
hội viên Học viện âm nhạc hoàng gia
phái nữ ( (cũng) feminin )