Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feeding-bottle
['fi:diη,bɔtl]
|
danh từ
bầu sữa cho trẻ em bú ( (cũng) feeder )