Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fatty
['fæti]
|
tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
(hoá học) axit béo
phát phì
có đọng mỡ
bệnh thoái hoá mỡ của tim
danh từ
chú béo, chú bệu, anh phệ
Chuyên ngành Anh - Việt
fatty
['fæti]
|
Hoá học
béo, có chất béo; (thuộc) mỡ
Kỹ thuật
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
Sinh học
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fatty
|
fatty
fatty (adj)
greasy, oily, blubbery (informal)
antonym: lean