Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fathometer
['fæðəmi:tə]
|
danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
Chuyên ngành Anh - Việt
fathometer
['fæðəmi:tə]
|
Hoá học
máy đo sâu hồi âm, máy dò sâu
Kỹ thuật
máy đo sâu hồi âm, máy dò sâu
Sinh học
máy đo sâu bằng tín hiệu dội
Toán học
siêu kế tiếng vọng
Xây dựng, Kiến trúc
máy đo sâu