Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fathom
['fæðəm]
|
danh từ, số nhiều fathom , fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
ngoại động từ
đo mực nước bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm
Chuyên ngành Anh - Việt
fathom
['fæðəm]
|
Hoá học
sải (đo chiều sâu của nước bằng 1m82)
Kỹ thuật
sải đo sân (đơn vị đo chiều sâu bằng 182cm)
Xây dựng, Kiến trúc
sải đo sân (đơn vị đo chiều sâu bằng 182cm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fathom
|
fathom
fathom (v)
  • understand, work out, figure out, comprehend, divine, grasp, make out, think through
  • sound, measure, plumb, gauge, probe