Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faithfully
['feiθfuli]
|
phó từ
trung thành, chung thuỷ
trung thực, chính xác
nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
(thông tục) hứa một cách chắc chắn
Xem yours
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faithfully
|
faithfully
faithfully (adv)
loyally, devotedly, trustworthily, staunchly, dependably
antonym: faithlessly