Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fairing
['feəriη]
|
danh từ
quà biếu mua ở chợ phiên
(hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay
bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay
Chuyên ngành Anh - Việt
fairing
['feəriη]
|
Kỹ thuật
đầu hướng dòng (hạ lưu trụ đập)
Xây dựng, Kiến trúc
đầu hướng dòng (hạ lưu trụ đập)