Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fagot
['fægət]
|
Cách viết khác : fag [fæg]
danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò
động từ
bó thành bó
Chuyên ngành Anh - Việt
fagot
['fægət]
|
Kỹ thuật
bó cành cây, rồng cây
Xây dựng, Kiến trúc
bó cành cây, rồng cây