Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
faction
['fæk∫n]
|
danh từ
(chính trị) bè phái; bè cánh
những phe phái đối địch trong đảng