Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eye-level
['ai'levl]
|
tính từ
ngang tầm mắt
cái rào chắn ngang tầm mắt