Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extravagance
[iks'trævigəns]
|
Cách viết khác : extravagancy [iks'trævigənsi]
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extravagance
|
extravagance
extravagance (n)
  • profligacy, overspending, wastefulness, excessiveness (disapproving), lavishness, prodigality
    antonym: prudence
  • luxury, indulgence, folly, nonessential, overindulgence, treat, extra
    antonym: essential