Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exploration
[,eksplɔ:'rei∫n]
|
danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
exploration
[,eksplɔ:'rei∫n]
|
Hoá học
thăm dò, tìm kiếm, khảo sát, thám hiểm
Kỹ thuật
sự thăm dò, sự khảo sát, sự điều tra
Toán học
sự thăm dò, sự thám hiểm
Vật lý
sự thăm dò, sự thám hiểm
Xây dựng, Kiến trúc
sự thăm dò, sự khảo sát, sự điều tra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exploration
|
exploration
exploration (n)
  • traveling, journeying, discovery, adventure, voyaging
  • examination, survey, search, investigation, study, consideration, probe, assessment, evaluation