Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exploit
[iks'plɔit]
|
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình
Chuyên ngành Anh - Việt
exploit
['eksplɔit]
|
Kỹ thuật
khai thác; sản xuất
Toán học
lợi dụng; bóc lột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exploit
|
exploit
exploit (n)
feat, deed, adventure, heroic act, daring act, activity, achievement
exploit (v)
  • use, make use of, take advantage of, utilize, make the most of, develop
    antonym: waste
  • take advantage of, abuse, misuse, ill-use, manipulate, play on