Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expire
[iks'paiə]
|
động từ
kết thúc; hết hiệu lực
Giấy phép này đến đầu tháng sau sẽ hết hạn
Bao giờ vé tháng của anh hết hạn?
thở ra
chết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expire
|
expire
expire (v)
  • die, perish (literary), pass away, pass on, breathe your last (literary), decease (formal)
  • run out, finish, terminate, conclude, end, elapse, invalidate