Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expand
[iks'pænd]
|
động từ
mở rộng, trải ra
nở ra, phồng ra, giãn
vật liệu cách điện hoặc để đóng gói bằng chất dẻo chứa không khí
(toán học) khai triển
phát triển (một vấn đề...)
phát triển các quan hệ kinh tế
trở nên cởi mở
Chuyên ngành Anh - Việt
expanded
|
Kỹ thuật
bị trương nở, bị giãn nở
Toán học
khuyếch đại
Xây dựng, Kiến trúc
bị trương nở, bị giãn nở