Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expand
[iks'pænd]
|
động từ
mở rộng, trải ra
nở ra, phồng ra, giãn
vật liệu cách điện hoặc để đóng gói bằng chất dẻo chứa không khí
(toán học) khai triển
phát triển (một vấn đề...)
phát triển các quan hệ kinh tế
trở nên cởi mở
Chuyên ngành Anh - Việt
expand
[iks'pænd]
|
Kỹ thuật
mở rộng; giãn ra; đàn rộng
Tin học
mở rộng, phát triển Trong trình tiện ích phác thảo đề cương, hoặc trong thư mục đĩa đồ hoạ (như) File Manager của Microsoft Windows chẳng hạn, thao tác mở rộng này dùng để bộc lộc tất cả các đề mục phụ nằm dưới đầu đề hoặc thư mục đề cương chính. Trong File Manager chẳng hạn, bạn có thể mở rộng nhanh một thư mục bằng cách click-đôi chuột vào biểu tượng của thư mục đó.
Toán học
mở rộng, khai triển
Vật lý
dãn,; nở, nở rộng; khai triển
Xây dựng, Kiến trúc
mở rộng, nong rộng, giãn nở; phồng ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expand
|
expand
expand (v)
get bigger, make bigger, enlarge, increase, swell, inflate, spread out, open out, develop, grow, magnify, multiply
antonym: contract