Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excited
[ik'saitid]
|
tính từ
bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Chuyên ngành Anh - Việt
excited
[ik'saitid]
|
Kỹ thuật
(bị) kích thích, (được) kích thích
Toán học
(bị) kích thích, (được) kích thích
Vật lý
(bị) kích thích, (được) kích thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excited
|
excited
excited (adj)
  • happy, eager, enthusiastic, thrilled, animated, motivated
    antonym: indifferent
  • agitated, provoked, nervous, overwrought, wound up (informal), upset, stirred up, hot and bothered, fraught, distracted, anxious
    antonym: calm