Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
examinee
[ig,zæmi'ni:]
|
danh từ
người bị khám xét, người bị thẩm tra
người đi thi; thí sinh
trong số các thí sinh, có mười người bị trượt