Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evasive
[i'veisiv]
|
tính từ
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
câu trả lời thoái thác
hay lảng tránh, hay lẩn tránh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evasive
|
evasive
evasive (adj)
elusive, slippery, shifty, indirect, oblique, equivocal, ambiguous, cagey (informal), vague, misleading
antonym: direct