Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evaluate
[i'væljueit]
|
ngoại động từ
định giá; đánh giá
đánh giá các cơ hội thành công của một ứng cử viên
tôi không thể đánh giá khả năng của của anh mà không xem các bài báo của anh
Chuyên ngành Anh - Việt
evaluate
[i'væljueit]
|
Hoá học
đánh giá, ước tính
Kỹ thuật
đánh giá; ước lượng
Toán học
đánh giá, ước lưọng; tính
Vật lý
đánh giá, ước lưọng; tính
Từ điển Anh - Anh
evaluate
|

evaluate

evaluate (ĭ-vălʹy-āt) verb, transitive

evaluated, evaluating, evaluates

1. To ascertain or fix the value or worth of.

2. To examine and judge carefully; appraise. See synonyms at estimate.

3. Mathematics. To calculate the numerical value of; express numerically.

 

[Back-formation from evaluation, from French évaluation, from Old French, from evaluer, to evaluate : e-, out (from Latin ē-, ex-). See ex- + value, value. See value.]

evaluaʹtion noun

evalʹuative adjective

evalʹuator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evaluate
|
evaluate
evaluate (v)
assess, appraise, gauge, estimate, calculate, weigh, value, price, weigh up