Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
err
[ə:]
|
nội động từ
lầm lỗi, sai lầm
phạm tội
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
err
|
err
err (v)
go wrong, blunder, slip up (informal), go astray, stumble, get something wrong